--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tục tằn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tục tằn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tục tằn
+ adj
coarse, vulgar
Lượt xem: 442
Từ vừa tra
+
tục tằn
:
coarse, vulgar
+
nixie
:
không, không chút nào; không hẳnthere are nixie clouds in the sky trên bầu trời không một vần mâynixie man can do it không người nào có thể làm được cái đónixie one knows không ai biếtit is nixie joke không phải là chuyện đùait is nixie distance không mấy bước, không xa xôi gìthese remarks or rather nixie remarks những lời nhận xét hay nói cho đúng hơn những lời không hắn là nhận xét này